Từ vựng hàng ngày

Cái này chỉ ghi chép cá nhân thui!
Người ta nói muốn mạnh mẽ trước hết phải biết nhược điểm của mình!
Tiếng anh đúng nhược điểm của sinh viên Việt Nam! Không học không được

VDict hoàn toàn miễn phí, bạn có thể sử dụng tự do ở bất kì đâu. Chức năng Tra từ nhanh của VDict cho phép người dùng của bạn tra từ bằng cách (bạn có thể thử ngay trên trang này):

1.Bạn có thể dùng chuột để select từ và bấm Ctrl-Shift-A để tra
2.Double click lên từ cần tra
bạn phải kéo trang xuống 1 đoạn để nhìn thấy kết quả


New word
  1. leaning : Dựa vào
  2. podium : bục khán đài
  3. the signs : Bảng hiệu
  4. account : viên kế toán
  5. pouring : Đổ (nước)
  6. pointing : chỉ
  7. stand : kệ ,gian hàng
  8. set for : bày ra, đặt ra
  9. pot : cái ấm, xoong , nồi
  10. basket : Cái rổ
  11. plumber : Thợ ống nước
  12. construction : Đường đang được sửa chữa, xây dựng
  13. beam :xà gồ(xây dựng)
  14. hammer : cái búa
  15. nail : đinh
  16. wallet : ví nam, cái bóp
  17. measuring : đo
  18. note : ghi chú
  19. project : dự án
  20. preliminary : bắt đầu
  21. consult : tư vấn
  22. consulttancy : sự tư vấn
  23. presetation : sự thuyết trình
  24. present : thuyết trình
  25. cheft : đầu bếp
  26. head cheft : đầu bếp trưởng
  27. expand : mở rộng
  28. recuit : tuyển dụng
  29. recuitment : sự tuyển dụng
  30. aspect : khía cạnh
  31. responsibility : trách nhiệm
  32. creative person : người chịu trách nhiệm ý tưởng
  33. diet : develop the business: phát triển kinh doanh
  34. negotiate : đàm phán
  35. finacial manager : quản lí tài chính
  36. promotions manager : quản lí quảng cáo
  37. lauch : tung ra ( sản phẩm )
  38. cater : cung cấp thức ăn
  39. hospitality : quản lí nhà hàng khách sạn
  40. apart from ngoài ra
  41. diploma : bằng cấp
  42. hight school diploma : bằng cấp 3

No comments:

Related Posts Plugin for WordPress, Blogger...

Cùng tôi học Điện Tử ..(http://ilovec.tk)..